プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tải trọng xe cẩu
field records
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cẩu quan triều đình...
government running dogs...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu là bolt, siêu cẩu.
you're bolt, the superdog!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tảng đá của hải cẩu.
- seal rock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản xác nhận ca cẩu
confirmation of quantity record
最終更新: 2023-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ là hơi cẩu thả.
careless, maybe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự cẩu thả, sự xao lãng.
negotiable
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- con hải cẩu bự lắm mẹ.
a big seal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: