検索ワード: cậu đã làm những gì tối nay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cậu đã làm những gì tối nay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu đã làm những gì phải làm.

英語

you did what you were trained to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đã làm tốt những gì cậu cần

英語

you're done being all you can be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã làm những gì hôm nay thế?

英語

what did you do today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã làm gì vào tối nay

英語

what did you do today

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì em nói tối nay.

英語

and for what you said tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm gì tối nay?

英語

what are you doing tonight?

最終更新: 2021-11-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đãnhững gì cậu muốn rồi.

英語

you get what you wanted?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay hắn đã làm được những gì.

英語

look what he did to us today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu muốn làm gì hôm nay?

英語

what do you want to do today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cùng xem hắn đã tặng ta những gì tối nay.

英語

let us see what more he has to offer this night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì tôi cần là 15 phút tối nay.

英語

and all i need is 15 minutes tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, cậu sẽ làm đêm tối nay.

英語

so you'll be working nights now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những gì đã xảy ra hôm nay.

英語

- what happened today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ đã! tối nay?

英語

wait, tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy, tối qua các cậu đã làm gì?

英語

- so, what'd you guys do last night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý tớ là, hôm nay cậu đã làm gì?

英語

i mean, what did you do today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì cậu đã làm,

英語

what you've done,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay anh đã làm gì?

英語

what did you do tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay các cậu đã chuẩn bị những gì cho nhân vật của tôi thế.

英語

what horrors have you in store for my beautiful characters today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lâu nay cậu làm gì, link?

英語

- what you been doing, link?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,199,301 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK