検索ワード: cậu dể thương quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cậu dể thương quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dể thương quá.

英語

so sweet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dể thương quá!

英語

who's a good boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu dễ thương quá.

英語

you're so cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thương quá.

英語

pity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bé dễ thương quá.

英語

he's a cute little fellow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dễ thương quá

英語

so cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

dễ thương quá.

英語

how nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

cậu dễ thương quá, hermie.

英語

that's very sweet of you, hermie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dễ thương quá.

英語

- cutie pie. - mm-hm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày dễ thương quá

英語

you're so cute. here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh dễ thương quá.

英語

fred, darling, i'm so glad you could come!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe dễ thương quá!

英語

- mm. that's nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi, dễ thương quá!

英語

oh, it's so sweet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dễ thương quá à!

英語

- wow! so cute!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bé dễ thương quá, phải không?

英語

isn't this a sweet-lookin' boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dễ thương quá, paden.

英語

this is mighty sweet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng hai cậu không bị thương quá nặng.

英語

i'm sorry, my dear. it's time to go now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú gấu còn dể thương hơn cả trong hình nữa.

英語

bear's even cuter than his picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,818,887 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK