検索ワード: cậu là niềm tự hào của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu là niềm tự hào của tôi

英語

you are my happy

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đừng lấy đi niềm tự hào của tôi...

英語

take away the arrogance...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là niềm tự hào của chúng tôi, peter.

英語

you'd be proud of her, peter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

niềm tự hào của xứ berk!

英語

the pride of berk!

最終更新: 2023-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu trai tôi là niềm tự hào của highgarden.

英語

my grandson is the pride of highgarden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu vẫn là niềm tự hào của tôilà niềm tự hào của nhân dân ta!

英語

you are still my pride and our people's pride!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

niềm vui của tôi.

英語

good to see you. my pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ khiến cô ấy là niềm vui của cậu.

英語

i'll give her your regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng chứng cho... niềm tin của tôi vào quyết định của cậu.

英語

a token of my... trust in your judgment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

niềm tin, cậu bé ạ.

英語

faith, guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đặt niềm tin vào cậu.

英語

i've put my faith in you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích sự tự tin của cậu.

英語

your insurance like me, really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không từ bỏ niềm tin ở cậu đâu.

英語

i'm not giving up on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin tự giới thiệu tôi là jell-o.

英語

i'm jell-o.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh b? o là súng h? ng á?

英語

you saying the gun don't work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..cái "số phận" ngu ngốc của cậu, the-o

英語

a nice, comfy deck chair on the s.s. theo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nh kia mà tôi l? i b? o anh ta di dánh b?

英語

his mum is still smoking next to us and i'm asking him to fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l-t-h l-c, là "đá"

英語

and "lithic"... i-t-h i-c, meaning "stone."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- xin l#7895;i - xin ch#224;o.

英語

- excuse me.

最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,216,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK