人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vậy sao cậu vẫn còn thức?
so what are you doing awake at this time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn vẫn còn đi học chứ hay đã đi làm rồi
i want to make friends with you
最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao con vẫn còn thức, mặt trời đã lên rồi đó.
why are you still up? the sun is out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn thức
are you still awake
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã ngủ rồi.
i did fall asleep. i did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã ngủ rồi!
would that i had slept!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn đã ngủ rồi.
- he's sleeping it off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn vẫn còn thức à
are you still awake?
最終更新: 2022-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
-xin chào, cậu vẫn còn thức đấy chứ?
- hello, lads, are you still awake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con vẫn còn thức à?
you' re still awake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn vẫn còn thức
are you awake
最終更新: 2020-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em vẫn còn thức à?
you're still up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh/chị đã ngủ rồi! ...
would that you had slept...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bây giờ bạn vẫn còn thức
are you still awake?
最終更新: 2022-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta có thể đã ngủ rồi.
she's probably asleep already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi
maybe host asleep now
最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu vẫn còn chúng mình mà.
- you know, you still got your friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu vẫn còn muốn gặp cô ta à?
are you still seeing her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
algren, chúa ơi, cậu vẫn còn sống.
algren, my god, you are alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu vẫn còn muốn tôi tiếp tục chớ?
- do you still want me to continue'?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: