検索ワード: cống nước mưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cống nước mưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cống nước.

英語

the aqueduct.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ao nước mưa

英語

pond, rainfed

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nước mưa, nếu cần.

英語

rainwater, if we have to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thử ở cống nước xem

英語

try the local sewer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"lấp loáng nước mưa,

英語

"glazed with rain water

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

là nơi nước trữ nước mưa

英語

underground rainwater storage reservoir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây thiếu nước mưa sao?

英語

is it full of rainwater?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ Đàn bò đang khát nước mưa

英語

the cattle are thirsting' for rain

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày còn ngồi cạnh cống nước à!

英語

sitting with your head in the gutter!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ga gì cơ? Đó là cống nước

英語

- wasn't gas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con bé cần rễ cây sếu ngâm nước mưa.

英語

she needs hackberry root steeped in rainwater.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy tại sao cô không dùng nước mưa?

英語

so why didn't you use the rainwater?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong manh như một chiếc lá ướt nước mưa.

英語

she weighs about as much as a leaf dripping wet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

an có dặn cô pha trà bằng nước mưa không?

英語

an has already told you to make the tea with rainwater, hasn't she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con biết là loại mẫu đơn đặc biệt này sợ nước mưa mà.

英語

you know these special peonies are damaged by the rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là mickey o'brien, bảo vệ đường cống nước.

英語

fellas! mickey o'brien, aqueduct security.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đào kính cho nước mưa chảy, phóng đường cho chớp nhoáng của sấm sét,

英語

who hath divided a watercourse for the overflowing of waters, or a way for the lightning of thunder;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho nổ hồ trữ nước mưa, sẽ có một lượng nước lớn vào hệ thống thoát nước

英語

by blowing it. huge pool of water will rush to the drainage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ tôi sẽ nghe cô nói chuyện. em có thể giở vờ đó là nước mưa không?

英語

if you knew the science, maybe i'd listen to a word you're saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không thể tin được. một người đàn ông huyền thoại lẫy lừng như cậu lại muốn uống nước mưa.

英語

i don't believe this, a man of your legendary prowess drinking fucking rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,533,888 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK