人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự đầu tư tư nhân
private investment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
doanh nghiệp tư nhân
internal control experts
最終更新: 2019-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là dất tư nhân đấy!
private ka-land!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là một câu lạc bộ tư nhân.
it's a private club.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ở cửa hàng tư nhân đó.
they're at department stores
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường tư nhân và trường công lập
private and public schools
最終更新: 2023-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
an ninh tư nhân cho tập đoàn cherevin.
private security for cherevin group.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-juanito, họ sê rút vốn đầu tư.
they slow everything down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó là một công ty tư nhân thật sự.
- it's a real private company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đang ở trên đất tư nhân, thưa cô.
- you're on private property.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có một lời đề nghị từ khu vực tư nhân.
- got an offer from the private sector.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được tuyển dụng bởi một cơ quan tình báo tư nhân...
recruited as an asset by a private intelligence--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta mới vào ngân hàng tư nhân solar ở badenstraße.
she just entered solar private bank on ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cÔng ty cỔ phẦn ĐẦu tƯ và phát triỂn phú quỐc
phu quoc investment and development joint stock company
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照: