検索ワード: cacao (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cacao

英語

theobroma cacao

最終更新: 2010-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cacao.

英語

cacao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cacao thô

英語

unrefined cocoa butter

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

từ cây cacao.

英語

from the cocoa tree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cacao, ừ... vị thần ngô...

英語

cacao, the, uh, the -- the maize god -- was mayan, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con muốn uống cacao không?

英語

do you want cocoa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố sẽ làm cacao nóng cho con.

英語

dad's gonna make us hot cocoa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

k'uhul ajaw, cacao, shi-jiiy.

英語

k'uhul ajaw, cacao, shi-jiiy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chỉ làm đổ cacao lên người thôi.

英語

no, i just spilled hot cocoa on my crotch. /mmm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cacao từ một thung lũng bí mật ở peru.

英語

the cacao is from a secret valley in peru.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ con không uống cacao được vì con đang...

英語

i can't have cocoa right now because i'm work--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vào nhà đi, anh sẽ làm cho mỗi đứa một ly cacao nóng.

英語

come in and i'll make you a cup of hot cocoa.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phải chúng ta đã đi mua bơ cacao cùng nhau sao?

英語

don't we go shopping for cocoa butter together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lẽ brick đã tạo nên một thỏa thuận gì đó với cacao?

英語

maybe brick just made some kind of deal with this cacao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một ngân hàng ở buenos aires, ngay góc cacao và santa fe!

英語

you got to listen to me. there's a bank in buenos aires, at the corner of cacao and santa fe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

[ nhắc đi nhắc lại "k'uhul ajaw, cacao, shi-jiiy" ]

英語

softly repeating "k'uhul ajaw, cacao, shi-jiiy" ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"những vận động viên người maya hiến tế cho cacao bằng cách"... sẵn sàng chưa?

英語

"the mayan jocks made sacrifices to cacao by --" ready for this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xem này, cacao là vị thần mạnh mẽ nhất... bởi vì ngô là thứ quan trọng nhất đối với người maya.

英語

see, cacao was the most powerful god because maize was the most important thing to the mayas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người maya tin rằng cacao mang trong mình thứ bột... khơi dậy những khát khao tiềm ẩn... và tiết lộ về số phận.

英語

the maya believed cacao held the power... to unlock hidden yearnings... and reveal destinies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu muốn trách, hãy trách mẹ dụ dỗ thằng bé bằng cacao. sao mẹ có thể chứ. dụ dỗ thằng bé bằng cacao.

英語

if you want to blame someone, blame me- corrupting him with cocoa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,767,767 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK