検索ワード: cao nguyên laurentian (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cao nguyên laurentian

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cao nguyên

英語

plateau

最終更新: 2013-11-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vùng cao nguyên khô cằn.

英語

badlands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thung lũng cao nguyên đá

英語

the head of the country

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống như cao nguyên scotland.

英語

rather like the scottish highlands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

súng lục ở vùng cao nguyên scốtlen.

英語

scottish highland pistol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh biết cao nguyên feather không?

英語

do you know feather mesa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những hình vẽ trên cao nguyên nazca

英語

nazca lines

最終更新: 2011-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta đang ở vùng cao nguyên hoang mạc.

英語

we"re in the high desert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngày tàn của văn hóa vùng cao nguyên.

英語

the end of the highland culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữa in zire và bidon, có một cao nguyên.

英語

between in zize and bidon, there is a plateau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người Ấn Độ gọi vùng cao nguyên này là tapalamaho

英語

tapalamaho is what the indians called this plateau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng hẳn đã xuống đây từ cao nguyên ettenmoors.

英語

they must have come down from the ettenmoors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con đường tơ lụa tây an, những cao nguyên tây tạng.

英語

the silk route of xi'an, the highlands of tibet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một cao nguyên ở đây, cách zembala 7 dặm, ở đây.

英語

there's a plateau, here, 7 miles from zembala, here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vùng cao nguyên rất nguy hiểm đối với những người phụ nữ đơn độc.

英語

the highlands are no place for a woman to be alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

eric có một chai rượu whiskey 30 năm tuổi... từ cao nguyên scotlan...

英語

eric has a bottle of thirty-three-year-old whiskey. from the scottish highlands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người anh không hề được chào đón ở vùng cao nguyên trong suốt thế kỷ 18.

英語

the english were deeply unpopular throughout the highlands in the 18th century.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những thầy thuốc của gia tộc beaton rất nổi tiếng ở khắp vùng cao nguyên này.

英語

the healers of clan beaton are famous through the highlands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày mai chúng tôi sẽ đi tới đồng cỏ cao nguyên bên dưới ngọn núi thiêng của chúa trời.

英語

tomorrow we go to the high pastures beneath god's holy mountain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba chúng ta là những kẻ đáng buồn nhất... trong số mọi cư dân ở cao nguyên ozarks này.

英語

we three are the saddest sacks in all the ozarks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,222,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK