検索ワード: chèn ép (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chèn ép

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chèn

英語

insert

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 70
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lấn áp; chèn ép

英語

crowding out

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giả thuyết chèn ép

英語

crowding hypothesis

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhét nút thấm , chèn ép

英語

tamponade

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dây thần kinh bị chèn ép

英語

pinched nerve

最終更新: 2018-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tác động lấn ép, chèn ép

英語

crowding-out effect

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trai ta không hề chèn ép ta.

英語

my brother didn't let me down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó đang chèn ép bản ngã của con người.

英語

it squashes a man's ego.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chèn ép tôi để anh ta có thể giữ vị trí lãnh đạo à

英語

holding me back so that he could keep playing the king. this is your last chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đám tam hoàng ở hồng kông đang chèn ép các băng ma túy ở đây .

英語

last night was a job like 100 others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ không muốn một tay luật sư nào đó chèn ép bệnh viện của tôi.

英語

i just don't want some plaintiff's lawyer owning my hospital. legalities help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái cô giáo viên thể dục này đã chèn ép chrissie và dùng từ ngữ không phù hợp.

英語

john: this gym teacher was running chrissie into the ground and used profanity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một số người nghĩ bởi vì họ mạnh mẽ hơn và tài giỏi hơn họ có thể chèn ép người khác.

英語

some people think because they're stronger they can push you around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

joseph đã hủy hoại tiềm năng của ta, đã chèn ép ta. giống như anh trai ngươi vậy.

英語

joseph destroyed my potential, kept me down, just like your brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nếu công đoàn ủng hộ anh, họ cũng sẽ phải chịu trách nhiệm, vì vậy trừ khi anh xin lỗi, họ đang chèn ép anh.

英語

and if the union's seen as backing my actions, they'll be liable, too, so unless i apologize, they're cutting me loose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tội ác của hắn còn sâu nặng hơn gian lận và trộm cắp, nhưng hắn có khả năng chèn ép, hối lộ, hoặc giết bất cứ ai chặn đường của hắn.

英語

adam hunt... his crimes go deeper than fraud and theft, but he's been able to bully, bribe, or kill anyone who's gotten into his way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,917,486 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK