検索ワード: chúc anh ngủ ngon (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc anh ngủ ngon.

英語

goodnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc hai anh ngủ ngon.

英語

good night, gentlemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi, chúc anh ngủ ngon.

英語

well, good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc ngủ ngon

英語

good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 14
品質:

ベトナム語

chúc ngủ ngon.

英語

'night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

chúc ngủ ngon!

英語

ok. good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ngủ ngon.

英語

night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc anh ngủ ngon joaquin.

英語

good night, joaquin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc anh ngủ ngon, james.

英語

moneypenny. good night, james.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc anh ngủ ngon, leone.

英語

- good night, leone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạ anh ngủ ngon

英語

good night.

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ngủ ngon nhé.

英語

good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ngủ ngon chứ?

英語

and how are you sleeping?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ngủ ngon không?

英語

did you sleep well?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn. anh ngủ ngon chứ?

英語

listen, i have to go to the bathroom, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,797,648 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK