検索ワード: chúng tôi chia tay được 2 năm rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi chia tay được 2 năm rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi chia tay rồi.

英語

we parted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, chúng tôi chia tay được nửa năm rồi.

英語

no. we split about six months ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chia tay.

英語

we parted ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi vừa chia tay được 2h.

英語

- we broke up two hours ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi lấy nhau được 55 năm rồi.

英語

we married for 55 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên...chúng tôi chia tay.

英語

so... we broke up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã kết hôn được 30 năm rồi.

英語

we've been married for 30 years.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được 2 năm rồi.

英語

- been out about two years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chia vui sáng nay rồi.

英語

we celebrated this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cưới nhau. 18 năm rồi.

英語

we're married now. going on 18 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã chia tay ở biên giới.

英語

- you mean, he crossed it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đã giữ nó 100 năm rồi.

英語

- we've had it for 100 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chia tay khi nhận ra điều đó.

英語

we hang out when we feel like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau trận đánh nhau, chúng tôi mới chia tay.

英語

after the fight,we split up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi kết hôn được ba năm, rồi chúng tôi ly dị.

英語

we were married three years, we got a divorce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm sao anh biết chúng tôi đã chia tay?

英語

- how do you know we broke up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chia tay người yêu lâu rồi

英語

do not you believe me

最終更新: 2020-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi theo dấu anh 2 năm rồi.

英語

we've been on your ass 2 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã là bạn trên facebook đã 2 năm rồi

英語

do you still remember me

最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên này đã lẩn tránh chúng tôi nhiều năm rồi.

英語

this man or woman has eluded us for years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,879,900 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK