検索ワード: chúng tôi dẫn đầu xu hướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi dẫn đầu xu hướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- chúng tôi dẫn đầu.

英語

we took the lead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang dẫn đầu.

英語

we're leading with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi hướng dẫn cậu ta.

英語

we gave him the right guidance. boom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi ở căn cứ chờ hướng dẫn.

英語

we are on station and awaiting instructions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dẫn đầu.

英語

i need a scout team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi dẫn ông ngay tới hắn ta.

英語

we led you right to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi sẽ cho anh dẫn đầu trong đường hầm.

英語

- we'll give you a front place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta là người dẫn đầu trò chơi.

英語

we're ahead of the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái cô ở cửa hàng bảo là áo mỏng sẽ dẫn đầu xu hướng.

英語

the girl at the shop told me that sheer is the next big thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tám ngày cách đây, chúng tôi dẫn đầu bảng xếp hạng la liga.

英語

"eight days ago we were first in la liga.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi chỉ là đang dẫn đầu thôi

英語

i'm just at the head of the line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần này đội sẽ do tôi dẫn đầu.

英語

i'll be leading the squad on this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đi chứ, để tôi dẫn đầu nào!

英語

- of course, i'll lead the way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dẫn đầu!

英語

do you realize?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người dẫn đầu

英語

i was bothered too much today

最終更新: 2019-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ dẫn đầu.

英語

i'm gonna start over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gagné đang dẫn đầu

英語

gagné with a commanding lead now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

.. và vượt lên dẫn đầu

英語

he's gaining on the pack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai sẽ dẫn đầu?

英語

- who's heading it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy là cháu dẫn đầu.

英語

so i was the winner after all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,082,530 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK