プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng nắm tay nhau
they're holding hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay chúng tôi nắm tay nhau
take my hand and take me away.
最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nên nắm tay nhau.
we should hold hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cùng nắm tay nhau?
we gonna hold hands?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ cùng nắm tay nhau
# we'll join our hands together
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nắm tay nhau
hold hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã nắm tay.
we held hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi tự nguyện chia tay nhau mà.
we agreed to take a break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở thế giới của chúng tôi, chỉ cần nắm tay nhau thôi.
on my world, we hold hands and read the mind directly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nắm tay nhau đi dọc theo bờ hồ.
we walked hand in hand along the banks of the lake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng thần đã truyền tay nhau.
we've been passing it amongst ourselves as a distraction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nắm nó, đảm bảo nó.
we own it, we guarantee it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nắm lòng bàn tay.
i'd be happy to draw you a map, only...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nắm lây tay nhau đi!
hold hands tight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy nắm tay nhau nào.
- let's hold hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nắm tay.
hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người, nắm tay nhau.
everyone, join hands, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nắm tay nhau, mãi mãi bên em
forever with you
最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả nhà, hãy nắm tay nhau nào.
everyone, please join hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mọi người nắm chặt tay nhau.
- everyone hold hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: