プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cũng rất nhớ bạn
i miss you too
最終更新: 2024-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi rất nhớ anh.
we have missed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhớ bạn.
i will miss you.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ rất nhớ con.
we'll miss you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nhớ bạn rất nhiều
we missed you so much
最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rất nhớ em.
i will do miss you.
最終更新: 2011-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bé ơi, chúng tôi rất nhớ cô.
sweetie, we've missed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thực sự rất nhớ bạn
tiếng anh
最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rất nhớ anh ấy.
i will miss him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng con rất nhớ cha.
- we missed you, father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tiếc và rất nhớ bạn
i really miss you
最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất nhớ nó.
i really miss him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi đó tôi sẽ rất nhớ anh đấy.
i'll miss you when i wake up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn giúp chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui.
if you will help us, we will be very glad.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn, gật đầu đi. chúng tôi sẽ rất hạnh phúc.
- please, we'd be so happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: