検索ワード: chúng ta được gặp nhau là cái duyên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta được gặp nhau là cái duyên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta có duyên.

英語

we are predestined.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

, chúng ta sẽ gặp nhau.

英語

i will come there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta cần gặp nhau.

英語

i agree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英語

i'm sure it is

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có duyên số.

英語

we have predestination in love.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã gặp nhau chưa?

英語

have we met?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi

英語

we'll see each other soon

最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào, chúng ta đã gặp nhau.

英語

hi, we met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp nhau được không?

英語

can we meet up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ cái đêm chúng ta gặp nhau.

英語

- i remember the night we met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã gặp nhau đúng không?

英語

we have met, haven't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi chúng ta gặp nhau, có một cái hồ ở gần ngọn núi.

英語

when we met, there was a lake near the mountain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tờ lệnh được ký vào năm chúng ta gặp nhau.

英語

the pardon was signed the year we met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta không có duyên với nhau

英語

maybe we are not destined to meet

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chúng ta có duyên số, chúng ta sẽ được gặp lại nhau.

英語

if we are predestined to love each other, we will meet again.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã giữ cái này từ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau

英語

i saved this from the very first day we met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có duyên chúng ta sẽ gặp lại

英語

if we're predestined, we'll see you soon

最終更新: 2019-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có duyên chúng ta sẽ ở bên nhau.

英語

if we're predestined, we'll be together.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu như có duyên chúng ta sẽ lại gặp mặt

英語

if fate allows it, we'll meet again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có duyên sẽ gặp được nhau

英語

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,782,441 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK