検索ワード: chúng ta bất đồng ngôn ngữ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta bất đồng ngôn ngữ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta luôn bất đồng

英語

we'll agree to disagree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất đồng ngôn ngữ

英語

we do not have a common language

最終更新: 2021-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không cùng ngôn ngữ

英語

we are not the same

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta bất tài.

英語

we're incompetent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta bất lực rồi.

英語

we can't do anything

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đành phải chấp nhận sự bất đồng.

英語

let's agree to disagree.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết chúng ta đã có nhiều bất đồng.

英語

i know we've had our differences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không khả thi nếu chúng ta bất đồng quan điểm.

英語

it's impossible. the odds are all on his side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loài người nghĩ chúng ta bất tử.

英語

the humans think us immortal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngôn ngữ chúng ta?

英語

our language?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngôn ngữ

英語

language

最終更新: 2020-02-15
使用頻度: 51
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đa ngôn ngữ

英語

multilingualism

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn ngôn ngữ.

英語

select language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn ngôn ngữ.

英語

approximately 45°.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta học ngôn ngữ của họ, nhưng chúng ta sẽ không bao giờ là đồng hương của họ.

英語

we've learned their language, but we'll never be their countrymen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- còn chẳng phải chữ trong ngôn ngữ chúng ta.

英語

- that isn't a word in our language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và trong ngôn ngữ chúng ta, trong địa bàn của ta.

英語

and in their language, on our land!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một từ ngữ hàm ý là người ta bất đồng về một điều gì đó.

英語

a term connoting that one disapproves of something.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngôn ngữ của tôi với bạn hơi bất đồng nên chúng ta cần phải có thời gian để xem xét

英語

my language is a bit different with yours so we need time to consider it

最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,732,654 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK