人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta hiểu nhau.
- then we understand each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta hiểu nhau chưa?
u nas yest' ponimaniye?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần phải hiểu nhau.
we understand each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta hiểu nhau chưa nhỉ?
so do we have an understanding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chúng ta sẽ tìm hiểu nhau.
- get to know each other first. - whoa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần tìm hiểu nhau hơn
well, we—we hardly know one another. i mean—
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể hiểu nhau hơn.
we could get to know each other better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta gặp nhau được không?
can we meet up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta cần phải hiểu nhau thêm.
-sounds good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta bắt đầu hiểu nhau rồi đấy.
we're getting to know one another.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi hiểu nhau mà.
we understand each other.
最終更新: 2023-10-30
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta sẽ hiểu biết lẫn nhau thôi.
- we're gonna get to know each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta được bên nhau.
- we are together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ chắc chúng ta hiểu lầm nhau thôi.
i think we're misunderstanding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta ăn tối cùng nhau được không?
sometimes one has a relapse, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tốt vì chúng ta có thể hiểu nhau
my english is a bit bad
最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có vẻ như không thể hiểu nhau.
we just can't seem to understand each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không thể lạc nhau được, tatiana.
we couldn`t have missed each other, tatiana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta thực sự cần tìm hiểu nhau như thế này
we can really get to know each other this way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta đã thật sự hiểu nhau phải không?
we really connected, didn't we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: