プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chăm sóc
care
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 3
品質:
chăm sóc tốt
tôi nhớ bạn
最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chăm sóc hả?
take care of him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chăm sóc ư?
- taking care?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chăm sóc khách hàng
最終更新: 2020-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ được chăm sóc.
we'll have you taken care of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và giờ chúng ta sẽ chăm sóc các con.
from now on, we're going to take care of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chăm sóc bạn tôi nhé.
— take care of my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai sẽ chăm sóc chị?
- who's gonna take care of you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy chăm sóc cho sayaka.
sayaka care .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chăm sóc chúng đi, ngà.
tend to them, tusk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng cũng cần các ông chăm sóc.
he needs your attention too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói với vợ tôi là tôi yêu cổ và chăm sóc các con tôi.
tell my wife i love her and look after all my children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...và chăm sóc các anh bạn thương binh bên phía sông bravo.
...and attend our wounded comrades on the rio bravo side.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu các cô nói đến tên ta ở bell, họ sẽ chăm sóc các cô.
mention my name at the bell and they will attend you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: