検索ワード: chăm sóc các cây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chăm sóc các cây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chăm sóc

英語

care

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chăm sóc tốt

英語

tôi nhớ bạn

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm sóc hả?

英語

take care of him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chăm sóc ư?

英語

- taking care?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm sóc trẻ em

英語

child care

最終更新: 2015-06-06
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chăm sóc em em.

英語

look after your little brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chăm sóc cho họ?

英語

take care for them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chăm sóc cho bubs.

英語

look after bubs. go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có ý tưởng là chăm sóc cây

英語

you got the idea of growing food

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chăm sóc khách hàng

英語

最終更新: 2020-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ được chăm sóc.

英語

we'll have you taken care of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và giờ chúng ta sẽ chăm sóc các con.

英語

from now on, we're going to take care of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chăm sóc bạn tôi nhé.

英語

— take care of my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai sẽ chăm sóc chị?

英語

- who's gonna take care of you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chăm sóc cho sayaka.

英語

sayaka care .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm sóc chúng đi, ngà.

英語

tend to them, tusk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ổng cũng cần các ông chăm sóc.

英語

he needs your attention too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói với vợ tôi là tôi yêu cổ và chăm sóc các con tôi.

英語

tell my wife i love her and look after all my children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...và chăm sóc các anh bạn thương binh bên phía sông bravo.

英語

...and attend our wounded comrades on the rio bravo side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu các cô nói đến tên ta ở bell, họ sẽ chăm sóc các cô.

英語

mention my name at the bell and they will attend you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,941,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK