検索ワード: chắc anh phải chuyển chỗ làm việc khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chắc anh phải chuyển chỗ làm việc khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh phải tới chỗ làm.

英語

i have to go back to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn anh buộc phải di chuyển đi nơi khác.

英語

we decided to redeploy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc anh phải cần tiền dữ lắm mới làm việc này.

英語

you must need money awful bad to do this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc phải chuyển kylie tới viện.

英語

i think perhaps it's time we transferred kylie to the clinic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải đổi chỗ.

英語

you've got to switch with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc anh phải bận lắm.

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ đi chỗ khác?

英語

you go somewhere else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có việc khác phải làm.

英語

i got another job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chắc phải còn cách gì khác, chuyển lời đi.

英語

there's got to be another way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu chuyển đi chỗ khác, anh ta có thể chết đấy.

英語

if we move him, he could die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh còn nhiều việc khác phải làm.

英語

you have more urgent things to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc anh cũng muốn tới một chỗ nào đó.

英語

i guess i just wanna go somewhere, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có chắc anh biết chỗ mình đang đi?

英語

are you sure you know where you're going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải chắc chắn.

英語

you have to be sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta phải làm công việc ở chỗ công trường.

英語

he has to do a job at the construction site.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ việc đi chỗ khác.

英語

just walk away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm sao anh biết chắc phải tìm melanthius ở chỗ nào?

英語

how can you be sure where to find melanthius?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có chắc... - phải.

英語

- are you sure--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chỗ đất này phải tốt lắm?

英語

it must be a good piece of land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc ở chỗ anh, họ cấm phim đấy.

英語

well, it's probably banned where you're from, anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,349,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK