検索ワード: chắc phải viết tên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chắc phải viết tên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chắc phải 30 tên đấy nhỉ.

英語

had to have been 30 guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc phải vậy.

英語

perhaps that would be for the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu chắc phải mệt.

英語

you must be tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc phải giàu lắm!

英語

he must be goddamn rich!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chắc phải 30 xu.

英語

- probably 30 sou.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có chắc... - phải.

英語

- are you sure--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải viết báo cáo.

英語

i've got to write a report.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy chắc phải có một cái tên chứ?

英語

- well, does she have a name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chắc phải có ai đó.

英語

-somebody must've.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bài báo phải viết cho xong.

英語

her article is due.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc phải khó thở, khó nuốt.

英語

be hard to breathe, hard to swallow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh chắc phải ghét quân đội.

英語

it's great you meeting me here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải viết hay khắc không?

英語

- to write or carve?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải viết trên trời đâu.

英語

it's not written in the stars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tiên răng chắc?" phải không?

英語

the tooth fairy?" right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- chắc phải còn người sống sót.

英語

- surely some survived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kia chắc phải là jamie sullivan.

英語

damn, that jamie sullivan sure has style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có viết tên em vào không?

英語

i can't remember. i put my name on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

irena, viết tên mọi người vào danh sách

英語

okay. irene, put everybody's name on a list, get the order they arrived...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải viết báo cáo, chắc là để sau nhé?

英語

i had thing written, probably push it back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,785,398,112 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK