検索ワード: chắc quên tớ rồi nhỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chắc quên tớ rồi nhỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quên tớ rồi à?

英語

you miss me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc hết yêu rồi nhỉ

英語

probably out of love.

最終更新: 2024-01-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc đói lắm rồi nhỉ.

英語

i'm sure that you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc cũng lâu rồi nhỉ?

英語

good mileage?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc học đại học rồi nhỉ?

英語

gotta be in college by now, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lau rồi nhỉ.

英語

it's been awhile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn chắc cũng thấy rồi nhỉ?

英語

sure you can tell that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đúng rồi nhỉ.

英語

- oh, right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy giờ rồi nhỉ

英語

there's too much sun outside.

最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao lâu rồi nhỉ.

英語

say when stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao lâu rồi nhỉ?

英語

how long has it been now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 10 tuổi rồi nhỉ.

英語

- ten. hmm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bao lâu rồi nhỉ?

英語

- eight years? nine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

beatrice-- giờ chắc cũng 14 tuổi rồi nhỉ?

英語

beatrice--she must be, what, 14 now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

clanky đâu rồi nhỉ?

英語

now where is that clanky?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc bơ không phải sở trưởng của tớ rồi.

英語

maybe aloof isn't my style. oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn có tớ rồi, charley!

英語

i warned him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu vẫn chưa quên tớ, đúng không?

英語

you have not forgotten about me, have you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À quên, tớ là mark gold, con của bác ned.

英語

i'm sorry, i'm mark gold, uh, your uncle ned's kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chà, xin chào anna! chắc hẳn cậu đã thấy những bức ảnh tớ đăng trên facebook về kì nghỉ của tớ rồi nhỉ?

英語

well hello anna! you must have seen the pictures i posted on facebook about my vacation right?

最終更新: 2023-12-25
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,853,258 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK