プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bóp.
wallet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cá bóp
mackerel
最終更新: 2022-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóp cò.
pull the trigger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóp côn!
clutch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóp cò đi
pull it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đấm bóp...
bone-setter...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bóp cò đi!
kill him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bám chắt vào.
- hang tight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái bóp nào?
- what wallet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bob "bóp tiền"?
- "bob" bob?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bóp chết chúng
squeeze 'em out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ bóp vếu.
i'm gonna grab boob.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai bóp cổ tôi?
you're suffocating me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"xoa bóp ngực nàng...
"kneaded her breasts
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cá bóp in english
cá bóp
最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
bóp chết bọn chúng.
screw them! .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu biết đó, bóp bóp.
you know, beep-beep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bóp cò đi, michael.
- pull the trigger, michael.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con chắt của riêng ta.
my own great-granddaughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha tôi chắt bóp từng đồng xu một để tôi được dạy dỗ đàng hoàng.
my father saved every penny he earned to buy me a proper education.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: