検索ワード: chỉ bàn giao bối cảnh thô (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ bàn giao bối cảnh thô

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bối cảnh.

英語

- the situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỐi cẢnh cÔng ty

英語

background of company

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bối cảnh nghiên cứu

英語

reason to choose the topic

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bối cảnh bên ngoài.

英語

exterior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạ cũng chỉ mới đây thô

英語

not long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây chỉ bản thô đầu tiên.

英語

this is only a first, crude effort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ phim lấy bối cảnh london.

英語

the film is set in london for pete's sake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, bối cảnh do say nắng.

英語

no, these are real bandages for our sunburns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu biết công ty và bối cảnh công ty

英語

knowledge and background of company

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu chuyện lấy bối cảnh ở gần biển.

英語

the story takes place by the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu biết công ty và bối cảnh của công ty

英語

knowledge and background of the company

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao diện

英語

& goto slide...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh vô cùng thô lỗ, cảnh sát.

英語

you have a lot of brass, marshal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

b�n l

英語

b

最終更新: 2013-10-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,537,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK