検索ワード: chỉ còn một cái nữa thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ còn một cái nữa thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ còn một cái thôi

英語

there's one more

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn một cái nữa thôi.

英語

one more to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ còn một cái thôi.

英語

there's only one left. i need it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn một cái va-li nữa thôi.

英語

just one more bag after that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn một thôi.

英語

always. {door beeps}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn lại một cái.

英語

there's only one left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ còn một điều nữa.

英語

- just one more thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuyệt, chỉ còn một việc nữa thôi.

英語

nice. just one more thing to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn chờ mày nữa thôi

英語

just things you pick up along the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn 10 phút nữa thôi.

英語

and only 10 minutes on the clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn 30 giây nữa thôi!

英語

30 seconds!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn một ngày đường nữa, đi thôi!

英語

less than a day ahead of us. come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

prince chỉ còn một chút thời gian nữa thôi

英語

prince has very little time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn 2 tháng nữa thôi.

英語

only two months left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chà, chỉ còn 17 món nữa thôi.

英語

well, only 17 more courses to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cái nữa đây.

英語

there's another here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con tàu đó chỉ còn ở đây một ngày nữa thôi.

英語

but it's only gonna last for one more day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ còn một tuần nữa

英語

come on! we got one week before we play that game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng chỉ còn cách 3km nữa thôi.

英語

they're three klicks away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn hai vòng nữa thôi, mau lên.

英語

only two more laps to go, come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,629,666 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK