検索ワード: chỉ có trong phim (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ có trong phim

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cái đó chỉ có trong phim.

英語

it only worked in the dark ages. they're going to call the cops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ trong phim thôi.

英語

it's only in the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ có trong đầu.

英語

- only in her mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có trong mùa đông...

英語

it's the winter that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ trong phim thôi hả?

英語

- does it work in the movie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết thúc có hậu chỉ có trong phim.

英語

happy endings only happen in the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có trong đầu mà thôi.

英語

ooh ! what-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ, chỉ có trong sách thôi.

英語

- yep, just in books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái địa chỉ có trong tập tin.

英語

the address in the file.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn có 1 vai trong phim?

英語

you want to be in a movie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lần em đã thấy trong phim.

英語

-i saw that in a movie once!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ là một cái bóng trong phim.

英語

you're nothing but a shadow on film.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt sản phẩm trong phim

英語

product placement

最終更新: 2015-04-10
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú thấy trong phim rồi.

英語

i have seen in the film.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

casablanca. như trong phim.

英語

casablanca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó chỉ là một nhân vật trong phim thôi.

英語

that is a character in a movie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-giống như trong phim?

英語

- that's right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như trong phim hercules ấy

英語

more like hercules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thấy trong phim? - không

英語

see it in a movie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô gái đó không có trong phim của tôi!

英語

- hey, that girl is not in my film!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,035,940,644 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK