検索ワード: chỉ quảng cáo adsense cho tìm kiếm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ quảng cáo adsense cho tìm kiếm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã cho tìm kiếm.

英語

i have made some enquiries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tìm thấy kết quả phù hợp cho tìm kiếm của bạn.

英語

no matches were found for your search.

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn đang cho tìm kiếm chẳng thống nhất gì cả giờ cậu đang làm việc cho tôi

英語

lose the uniform, you're working for me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ mark, dustin và mấy cậu kia có thể tiếp tục xây dựng trang web trong khi tôi tìm kiếm quảng cáo ở new york.

英語

i figured mark, dustin and the new interns could work on the site while i was generating advertiser interest in new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm kiếm một vị trí phù hợp với khả năng và kinh nghiệm của tôi trong môi trường văn phòng, nơi có nhu cầu nhiệm vụ quản lý bao gồm: kiến ​​thức quảng cáo/truyền thông/giải trí, khả năng tổ chức, quản lý và làm việc với khách hàng

英語

find a position that suits your ability and experience in an office environment where management needs include: advertising / media / entertainment knowledge, organizational ability , manage and work with customers

最終更新: 2019-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,197,202 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK