プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chồng tôi
my husband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
chồng tôi đã quay về.
my husband is back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng tôi đã bị bắt giữ.
my husband has been taken prisoner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là chồng tôi
it's my husband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- chồng tôi đã tặng cho tôi.
- my husband gave it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh, chồng tôi...
you, my husband....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng tôi đã bị bệnh và chết
my husband was sick and died.
最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chồng tôi ư?
- my husband?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng tôi bị giết.
i married. my husband was killed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng tôi đâu rồi?
where is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chồng tôi bắn nó.
-my husband shot him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chồng tôi, lester.
- my husband, lester.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã giết chồng tôi.
you killed my husband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh capella, chồng tôi.
mr. capella, my husband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chồng tôi, hiệu trưởng.
-my husband, the headmaster.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng tôi đã cầm vé và để tôi ở đây!
my husband took the plane and left me here...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- delarue đã giết chồng tôi.
delarue killed my husband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người đã giết chồng tôi?
the man who killed my husband?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã tìm được chồng tôi chưa?
have you found my husband?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, mẹ chồng tôi đã mất cách đây 2 năm rồi.
no, uh... my mother-in-law passed away two years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: