検索ワード: chứng từ bằng tiếng nước ngoài (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chứng từ bằng tiếng nước ngoài

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

(tiếng nước ngoài)

英語

my translator is damage. (japanese)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nếu hát lớn tiếng và bằng tiếng nước ngoài...

英語

but if it's loudly sung and in a foreign tongue

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ tiếng ...

英語

the one made by the sound...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bằng tiếng việt

英語

to help

最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng tiếng pháp.

英語

in french.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ bằng tiếng anh

英語

vợ

最終更新: 2021-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng nước chảy)

英語

(low rumbling)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(chỉ bằng tiếng việt)

英語

(chỉ bằng tiếng việt)

最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thử đếm từ một đến bốn bằng tiếng việt đi

英語

i will show you how to speak taiwan

最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng chứng từ hiện trường.

英語

evidence from your crime scene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng chứng... từ vụ bắt giữ.

英語

evidence... from a bust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để làm chứng bằng cách nào hắn có được nguồn nước.

英語

to testify as to how he got the water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng chứng

英語

propective

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng chứng.

英語

evidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng chứng?

英語

that footprint?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bằng chứng.

英語

- witnesses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nguồn gốc từ người do thái Được viết bằng tiếng "hebrew"

英語

probably originated in a jewish village, indicated by these hebrew inscriptions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

i nói tiếng anh hơi kém

英語

i speak english very bad

最終更新: 2013-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng nhật) từ từ.

英語

(continues in japanese)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết thúc bằng tiếng thét của mày, và chúa trời là kẻ chứng giám.

英語

and it will end with your screams, as god is my witness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,645,142 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK