検索ワード: chị tôi đang ngu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chị tôi đang ngu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang...

英語

i've been...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai là tôi đang ngu đi.

英語

no offense, but either you guys are getting smarter or i'm getting dumber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang cố

英語

i'm trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

tôi đang vội.

英語

i'm in a hurry!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

- tôi đang dùng

英語

- i'm just running

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang cố.

英語

- hey... trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang bận!

英語

- not now, i'm busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang online

英語

i'm online

最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị tôi đang hỏi ông tử tế đó.

英語

my sister asked you a question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đang xuống.

英語

going down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải làm nó cho chị tôi.

英語

i have to do it for my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, chị tôi đang theo dõi nhưng không sao đâu

英語

no. my sister's spying on me, but that's normal. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta trở về từ bệnh viện anh ta bị sốc và khóc rất nhiều và khi tôi đi vào phòng chị tôi đã tim thấy cái xác

英語

we came back from the hospital and everybody was crying and we were in shock, but we still... we had to milk. the cows won't wait, will they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,362,631 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK