プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chiếu tre
bamboo mats
最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
ben tre
can i call u
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tre nào?
which tre?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tre trúc nứa
gourd
最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 cây tre.
three bamboo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dac san ben tre
bamboo building
最終更新: 2020-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tre già khó uốn.
you can't teach an old dog new tricks.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
dab- pgd bến tre
dab- ben tre transaction office
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
– hãy sống như tre.
– let live like bamboo.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
toi thuong ve tre
i still have to go to work today
最終更新: 2021-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chong chóng tre!
hopter!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô như đứa tre 4 tuổi ấy
you're like a four-year-old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoặc là thằng tre đã nói thật.
or tre was telling the truth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần chong chóng tre.
we need hopters!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi em bảo hắn tre trung và tham vọng
i praised him being young and ambitious
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lay 5 que tre, xep thanh hinh ngoi sao
to teach someone how to do something
最終更新: 2022-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照: