プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chiều theo ý của bạn
defer to your will
最終更新: 2024-08-22
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ chiều theo ý của bạn
defer to your will
最終更新: 2024-06-06
使用頻度: 1
品質:
ý của bạn
your mean
最終更新: 2018-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ chiều theo ý của các cậu.
i will do what you wish for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bill chỉ chiều theo ý tôi.
bill was just humoring me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ý của bạn thì sao
what do you mean?
最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo ý của chúa sao ?
the will of god?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- theo ý kiến của tôi ...
- in my opinion...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiểu nhầm ý của bạn
you look very young
最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo thiển ý của tôi.
canavesio: my two cents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ý của bạn là như thế này
that way
最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo ý chúa.
god willing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là tôi phải theo ý của họ.
i guess i'll have to go along with their idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người thư ký tận tuỵ đã chiều theo mọi ý nghĩ bất chợt của anh ta.
a devoted secretary catered to his every whim.
最終更新: 2012-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu ý của bạn cho lắm
i don't quite understand what you mean
最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm theo ý ngài.
to do his bidding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ chiều theo những trò đùa của họ, họ chỉ muốn vậy.
just go along with the gag, that's all they want.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẵn lòng chiều theo müntze. Được chưa?
as far as müntze is willing to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuận theo ý trời
heavenly agreement
最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ làm theo ý con.
let it be as you will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: