検索ワード: chi cô dữ rk (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chi cô dữ rk

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chi cô la

英語

cola nut

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hèn chi cô lại đỏ mặt.

英語

that's why you're blushing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi cô thấy chính mình.

英語

you shoulda seen yourself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi cô chỉ tôi trước nhỉ.

英語

well, sure. if you'd shown me that before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi cô giải thích với cha cô...

英語

i wish you would explain to your father...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi cô thấy tôi hồi lúc chưa ăn kiêng.

英語

you should've seen me before i went on a diet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hèn chi cô không muốn làm bà vợ thứ năm của hắn.

英語

no wonder you don't want to be his fifth wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi cô đã quen hắn một thời gian dài, đã yêu hắn từ lâu, đằng này cô chỉ mới gặp hắn tối nay.

英語

if you'd known him for a long time, had been in love with him but you only met him tonight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,120,328 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK