人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
chi cô dữ rk
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
chi cô la
cola nut
最終更新: 2010-05-12 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hèn chi cô lại đỏ mặt.
that's why you're blushing.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
phải chi cô thấy chính mình.
you shoulda seen yourself!
phải chi cô chỉ tôi trước nhỉ.
well, sure. if you'd shown me that before.
phải chi cô giải thích với cha cô...
i wish you would explain to your father...
phải chi cô thấy tôi hồi lúc chưa ăn kiêng.
you should've seen me before i went on a diet.
hèn chi cô không muốn làm bà vợ thứ năm của hắn.
no wonder you don't want to be his fifth wife.
phải chi cô đã quen hắn một thời gian dài, đã yêu hắn từ lâu, đằng này cô chỉ mới gặp hắn tối nay.
if you'd known him for a long time, had been in love with him but you only met him tonight