プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hay quá
- bowling, bowling, bowling!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay quá.
good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- hay quá
- that's great. - [beeping tones ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hay quá.
- love it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hay quá!
- [ ball bouncing ] - swish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hay quá./
it's really not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn nghe tiếng chim hót.
you hear the birds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiếng chim hót trong bụi mận gai
thornbird
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nhiều người thích nghe chim hót.
some people love the songs of birds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiếng chim hót trong bụi mận gainame
thornbird
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
không có tiếng chim hót cả hai ngày nay rồi.
there's been no sight nor sound of a bird for two days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"ortolan" là tên của một loài chim hót châu Âu.
the ortolan is the name given to a european singing bird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nếu tôi hiểu đúng, thì em là lý do làm cho chim hót hôm nay.
if i understand rightly, you're the reason the birds are singing today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang cần không gian, khí trời, tự do câu cá, nghe chim hót.
i was lacking space, clean air, freedom fishing, birds' songs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chim hót ở hướng tây, chim hót ở hướng đông, nếu ai đó chịu lắng nghe.
the birds sing in the west, the birds sing in the east, if one knows how to listen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"như những con chim én đang hót" "trên ngọn đồi chim hót và hoa nở"
~ on the hills, singing birds and blooming flowers ~ ...~ alone on the hill ~
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vẽ một cảnh phân dạng "tiếng chim hót trong bụi mận gai". viết bởi tim auckland.
displays a view of the "bird in a thornbush" fractal. written by tim auckland; 2002.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています