검색어: chim hót hay quá (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chim hót hay quá

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hay quá

영어

- bowling, bowling, bowling!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hay quá.

영어

good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:

베트남어

- hay quá

영어

- that's great. - [beeping tones ]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hay quá.

영어

- love it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hay quá!

영어

- [ ball bouncing ] - swish.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hay quá./

영어

it's really not.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn nghe tiếng chim hót.

영어

you hear the birds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiếng chim hót trong bụi mận gai

영어

thornbird

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhiều người thích nghe chim hót.

영어

some people love the songs of birds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiếng chim hót trong bụi mận gainame

영어

thornbird

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có tiếng chim hót cả hai ngày nay rồi.

영어

there's been no sight nor sound of a bird for two days.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"ortolan" là tên của một loài chim hót châu Âu.

영어

the ortolan is the name given to a european singing bird.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nếu tôi hiểu đúng, thì em là lý do làm cho chim hót hôm nay.

영어

if i understand rightly, you're the reason the birds are singing today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đang cần không gian, khí trời, tự do câu cá, nghe chim hót.

영어

i was lacking space, clean air, freedom fishing, birds' songs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chim hót ở hướng tây, chim hót ở hướng đông, nếu ai đó chịu lắng nghe.

영어

the birds sing in the west, the birds sing in the east, if one knows how to listen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"như những con chim én đang hót" "trên ngọn đồi chim hót và hoa nở"

영어

~ on the hills, singing birds and blooming flowers ~ ...~ alone on the hill ~

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

vẽ một cảnh phân dạng "tiếng chim hót trong bụi mận gai". viết bởi tim auckland.

영어

displays a view of the "bird in a thornbush" fractal. written by tim auckland; 2002.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,743,806,551 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인