プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- choảng nhau!
- rumble!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu muốn choảng ai?
who would you fight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu được chọn, cậu sẽ choảng ai nào?
if you could fight anyone, who would you fight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng nó choảng nhau cứ chan chát ấy.
- they fight just like real people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu không ai can, bố mẹ tớ sẽ choảng nhau liên tục
if it helps at all, my parents fight constantly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 bố mà choảng nhau thì manhattan lại gặp động đất 9 độ richte.
you knuckleheads play tag and manhattan gets a 9.0 earthquake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sau khi choảng nhau, mọi thứ trên đời đều chẳng còn nghĩa lý gì.
after fighting, everything else in life got the volume turned down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng quên, tôi cũng thấy choảng nhau kha khá hồi còn làm chung với avengers.
you forget... i saw plenty of action with the avengers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu muốn choảng nhau thì cứ tự nhiên vì khi chúng ta ra ngoài đó, mọi thứ mày có sẽ dành cho bọn Đức!
if you want to fight, get it over with 'cause once we're over there, you're going to need everything you've got for fritz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: