検索ワード: cho dù tớ có nhiều điều muốn hỏi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cho dù tớ có nhiều điều muốn hỏi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có nhiều điều muốn hỏi.

英語

i just have so many questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có rất nhiều điều muốn nói

英語

i have 'a' lot to say...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc bà ấy cũng có khá nhiều điều muốn hỏi đấy.

英語

she seemed to have a lot of questions as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba có nhiều điều muốn nói với con.

英語

i have so much to tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc cô có nhiều điều để hỏi lắm ha

英語

you must have many questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tớ có nhiều quá.

英語

i have so many now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều điều khúc mắc

英語

he had a lot of questions, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có nhiều điều để nói.

英語

you got a lot to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu nói có vài điều muốn hỏi ?

英語

you said you had questions. well, ask them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có nhiều điều nói với ông

英語

i have much to tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha có điều muốn hỏi hai người.

英語

i've got something to ask both of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tớ có vài điều muốn nói với cậu.

英語

- i wanna tell you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng có ... nhiều điều để ăn mừng

英語

they have much to be grateful for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn em có nhiều điều để kể lắm!

英語

we have so much to tell you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có nhiều điều cậu không hiểu đâu.

英語

- there are things you don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, bà ấy có nhiều điều bất ngờ.

英語

- yeah, she's full of surprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có nhiều điều anh không biết về tôi.

英語

there's a lot you don't know about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bạn ronal của tôi có điều muốn hỏi cô kìa.

英語

my friend ronal would like to ask you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hóa ra, có nhiều điều trong câu chuyện đó.

英語

turns out, there's a whole lot more to that story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không có nhiều điều để nói cho lắm.

英語

guess there's not much left to say between us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,233,239 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK