検索ワード: cho linh di (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cho linh di

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cau cho linh hon isave

英語

hello

最終更新: 2024-02-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị lo cho linh hồn của em.

英語

i fear for your mortal soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con phải phó thác nó cho linh hồn mình.

英語

you must commit them to your very soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lo lắng cho... linh hồn của con tôi.

英語

it's my son's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mặc một bộ lễ phục đẹp cho linh mục.

英語

you have nice suit for priest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ lối cho linh hồn hay chỉ đường?

英語

- spiritual or physical guidance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiếp e ngại cho linh hồn của con chúng ta.

英語

i fear for our daughter's soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cầu cho linh hồn thầy yên nghỉ với chúa, thầy cenwulf.

英語

may god rest your soul, brother cenwulf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể đức chúa sẽ khoan dung cho linh hồn của anh.

英語

may the lord have mercy on your soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng dù sao, một chút đau đớn sẽ tốt cho linh hồn.

英語

but still, a little suffering is good for the soul

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân chia kẻ giầu người nghèo, rồi cho linh hồn tái sinh.

英語

dividing the rich and the poor, and sending out souls for reincarnation

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoan hô! cầu cho linh hồn mày được yên nghỉ, con rắn nhỏ.

英語

may you rest in peace, little snake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ghì chặt nỗi đau, đẻ cho linh hồn cậu cuối cùng cũng được nhẹ bớt.

英語

embrace the pain, for it is your soul finally being unburdened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và bả đã lết tới nhà nguyện... để cầu nguyện cho linh hồn của cô.

英語

and she limped into chapel to pray for your soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con gái của cha, lo sợ cho linh hồn của cha, hay là ra đi vì nó.

英語

my daughter fears for my soul, or what's left of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"rằng một tín đồ sẽ xuất hiện khấn những lời này cho linh hồn chúng tôi.

英語

"that a believer will come and speak this to our spirits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có thể là đã quá muộn cho linh hồn của anh, nhưng anh sẽ bảo vệ linh hồn của em.

英語

it might be too late for my soul, but i will protect yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cuối cùng: "cầu cho linh hồn ta được yên nghỉ trong ngôi làng thanh bình này

英語

while my soul remains in this tranquil village, my heart is torn between two desires:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giờ thì cùng nhau cầu nguyện cho linh hồn maitland ashley... có thể lên thiên đàng và yên nghĩ.

英語

let us now pray for maitland ashley... that his soul may enter peacefully through the gates of heaven. lady ashley, we can leave for darwin first thing in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chạy trốn lúc này sẽ đem đến cho linh hồn chúng ta và con cháu chúng ta 1 tương lai đen tối!

英語

but to run now would offer our souls and the souls of our children to a terrible darkness!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,824,734 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK