検索ワード: chung thủy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chung thủy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chung

英語

general

最終更新: 2018-03-02
使用頻度: 29
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chung thủy – ý em là gì?

英語

remain faithful - what do you mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thủy lợi

英語

irrigation

最終更新: 2013-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm thủy lợi.

英語

irrigation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy các cậu là những charrolastras chung thủy?

英語

and are you charrolastras faithful?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù sao thì anh biết em vẫn luôn chung thủy với anh.

英語

dark! daddy! dark!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủy lôi của mình.

英語

our own mines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nương phù thủy!

英語

my lady sorceress. you see?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-thủy thủ đoàn đâu?

英語

- where's the crew?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thủy thủ, giơ tay lên!

英語

- hands off, sailor!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ đều là phù thủy hả?

英語

are they all witches?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã thề trước chúa, rằng sẽ luôn chung thủy và luôn yêu em.

英語

you swore before god, to love me and remain faithful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ cách thủy lôi có 1 mét.

英語

one meter from the mines!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sát thủ và phù thủy lãng mạn quá.

英語

the assassin and the sorceress. how romantic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phù thủy đánh giá cao cử chỉ cao cả

英語

witches appreciate a grand gesture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

may mà chúng ta đã rải thủy lôi lại...

英語

good thing we dropped the mines:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta vẫn luôn biết rằng phần lớn phụ nữ đều không chung thủy, đạo đức giả và khó tính.

英語

now, mammy, be reasonable. well, i don't think it's fitting', but....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn biết anh là phù thủy nên đã đe dọa anh

英語

he found out you were a witch, tried to blackmail you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhưng đấy là nơi ta rải thủy lôi mà!

英語

- but that's our minefield!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

may mà chúng ta rải thủy lôi lại, không thì...

英語

good that we dropped the mines, if not:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,766,038,829 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK