人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuyên viên kiểm thử
business analyst
最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên viên hoa cỏ.
official floral business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
5 hỢp tÁc quỐc tẾ vÀ khoa hỌc cÔng nghỆ
5 international cooperation and science and technology
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hầu hết là chuyên chở hàng hóa quốc tế.
no. what, you too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp tác
operate
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên thanh toán quốc tế
international payment specialist
最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là chuyên viên pháp chế.
i'm a compliance officer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hợp tác.
- cooperate?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giảng viên hợp đồng
faculty members
最終更新: 2021-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khách quốc tế:
- regarding international tourists:
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
-chúng tôi là chuyên viên môi trường!
- professional saboteurs. - environmentalists!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự kiện này đã trở thành hình mẫu cho sự hợp tác quốc tế giữa các chính phủ.
to this day, this story stands as an enduring model for international cooperation between governments.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: