検索ワード: chuyên viên hợp tác quốc tế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuyên viên hợp tác quốc tế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyên viên

英語

professional

最終更新: 2015-07-29
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyên viên kiểm thử

英語

business analyst

最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên viên hoa cỏ.

英語

official floral business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5 hỢp tÁc quỐc tẾ vÀ khoa hỌc cÔng nghỆ

英語

5 international cooperation and science and technology

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hầu hết là chuyên chở hàng hóa quốc tế.

英語

no. what, you too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp tác

英語

operate

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân viên thanh toán quốc tế

英語

international payment specialist

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là chuyên viên pháp chế.

英語

i'm a compliance officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hợp tác.

英語

- cooperate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luật quốc tế

英語

international law

最終更新: 2014-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-không, chuyên viên tạo dáng.

英語

- no. stylist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

15 năm trước tôi hợp tác điều tra với hình cảnh quốc tế

英語

15 years ago co-operated with interpol investigating a case

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vui lòng liện hệ Điều hành viên quốc tế...

英語

please contact the international operator for...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

peter vincent, chuyên viên diệt quỷ.

英語

peter vincent, vampire killer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lại là mấy chuyên viên âm thanh.

英語

- just the av guys again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chuyên viên, giữ nguyên khung hình.

英語

oss, maintain camera footage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giảng viên hợp đồng

英語

faculty members

最終更新: 2021-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khách quốc tế:

英語

- regarding international tourists:

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng tôi là chuyên viên môi trường!

英語

- professional saboteurs. - environmentalists!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự kiện này đã trở thành hình mẫu cho sự hợp tác quốc tế giữa các chính phủ.

英語

to this day, this story stands as an enduring model for international cooperation between governments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,443,913 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK