プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuyến đi vòng.
round trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyến đi thú vị
remember to buy gifts
最終更新: 2020-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho chuyến đi về.
the journey home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyến đi vui vẻ!
enjoy the ride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một chuyến đi dài...
- a long voyage...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyến đi thế nào?
- how was the trip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã lỡ chuyến đi.
you missed the boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai chi trả chuyến đi?
who paid for the trip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1 chuyến đi nghỉ mát.
- company retreat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ý cô là chuyến đi?
giving tours?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tận hưởng chuyến đi
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc một chuyến đi vui vẻ.
have a pleasant trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyến đi của anh thế nào?
- actually it was great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn về chuyến đi nhé.
thank you for the tour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói rằng chuyến đi rất tuyệt
says they're having a great time on the trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phố cổ hội an
hoi an ancient town
最終更新: 2018-03-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
- thích một chuyến đi không?
- fancy a ride?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nghĩ chuyến đi này là để anh có cơ hội nói ra.
i think this whole trip is about you getting ready to make it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi hội chợ đây.
i'm going to the activities fair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện đa khoa hội an
i am an accountant
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照: