検索ワード: coi như chúng ta hòa nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

coi như chúng ta hòa nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vậy là coi như chúng ta hòa.

英語

we're even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta hòa.

英語

i won

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như chúng ta!

英語

just like us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- như chúng ta.

英語

- as do we.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta hòa chứ.

英語

we're even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là chúng ta hòa nhau sao?

英語

so it was getting even?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như chúng ta

英語

as are we all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ chúng ta hòa.

英語

now we're even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cứ coi như chúng ta là họ hàng.

英語

- let's just say we're related, biff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như chúng ta đang đánh nhau thì phải?

英語

we're supposed to fight or what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá như chúng ta có thể.

英語

if only we could.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá như chúng ta đã biết nhau từ trước.

英語

i wish we would've met before this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đã 29 lần chúng ta hòa.

英語

it's been 29 times that we draw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- như chúng ta, hướng nam.

英語

- same as us, south.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có cảm tưởng như chúng ta...

英語

it just feels like we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ chúng ta hòa, django.

英語

now we are even, django.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

harper không như chúng ta nghĩ.

英語

harper isn't who we thought she was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ như tim ta hòa hợp

英語

as our hearts are united

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thực sự hy vọng chuyện này làm chúng ta hòa nhau.

英語

i really hope this makes us even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như thể người ta hòa điệu cùng nhau vậy.

英語

as if they'd all had their motors tuned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,352,275 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK