検索ワード: con châu chấu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

con châu chấu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

châu chấu

英語

grasshopper

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con có cặp mắt như châu chấu.

英語

you got eyes like a grasshopper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân bộ châu chấu

英語

grasshopper

最終更新: 2015-06-02
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con châu chấu đang đá mông tao này (?

英語

ooh! this grasshopper is kicking my ass-hopper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không phải châu chấu.

英語

she does not look like a dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho một đĩa châu chấu rang.

英語

oh, you have fried mole crickets too. give me a portion of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế nhỡ cô ấy xấu như con châu chấu thì sao?

英語

intellectual alright, but what if she looks like a dog?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng như là loài châu chấu.

英語

they're like locusts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông có giao lưu tâm hồn với con châu chấu không?

英語

you'd be having an intellectual relationship with a dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lắc chúng ta nhảy như châu chấu vậy

英語

stu, mix us up two grasshoppers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi và anh bạn Ái nhĩ lan này sẽ bắt vài con châu chấu chó chết.

英語

me and irlandés are gonna catch ourselves a couple of fucking locusts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ruồi. châu chấu, chừng nào tôi bắt được.

英語

flies grasshoppers when i can catch 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địch đông ta ít giống như châu chấu đá xe

英語

we're too weak to rob them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không muốn phá hỏng bữa tiệc, nhỡ đâu cô ấy xấu như con châu chấu...

英語

you never know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng đừng kéo vợ con châu vào chuyện này

英語

don't drag chow's wife and daughter into this

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô biết người ta nói gì về lũ châu chấu không?

英語

you know what they say about grasshoppers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài phán, bèn có châu chấu, và cào cào bay đến vô số,

英語

he spake, and the locusts came, and caterpillers, and that without number,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trẻ con châu Âu thì, ờ, thả rông nhiều hơn, gan dạ hơn.

英語

european children are more, uh, free-range, gamier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu chấu là quà tặng của trời, không phải là tai họa như anh tưởng.

英語

they are a gift from above. not a plague, as you might believe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là con cào cào tùy theo loại nó, con ve tùy theo loại nó, châu chấu tùy theo loại nó, con dế tùy theo loại nó.

英語

even these of them ye may eat; the locust after his kind, and the bald locust after his kind, and the beetle after his kind, and the grasshopper after his kind.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,782,222,954 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK