検索ワード: con trẻ như tờ giấy trắng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con trẻ như tờ giấy trắng

英語

children are like a blank sheet of paper

最終更新: 2024-06-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi như 1 tờ giấy trắng

英語

child as a blank sheet of paper

最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy trắng.

英語

- huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"như một trang giấy trắng."

英語

"she's a blank page."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

như là mấy tờ giấy?

英語

some sort of note?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như 1 tờ giấy mỏng manh

英語

♪ feel so paper thin ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô giản dị như tờ giấy.

英語

she was plain as paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tới bây giờ, chỉ có một tờ giấy trắng.

英語

so far, all i've got is a big, fat blank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tờ giấy ?

英語

it kind of just blew into your store.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tim ảnh mong manh như một tờ giấy.

英語

the walls of his heart were like paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy trắng mực đen thế này cơ mà.

英語

it's in black and white.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy trắng mực đen,tờ hợp đồng này

英語

it's black and white written on the lease

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 1 tờ giấy thôi.

英語

- it's a piece of paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một tờ giấy hồng?

英語

-a pink sign?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nén bạc đâm toạc tờ giấy

英語

money can even corrupt the virtuous

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có 3 tờ giấy ở đây.

英語

there's three sheets of paper inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã thử nhôm nhưng nó cong như một tờ giấy.

英語

i tried the aluminium but it just did bend like tissue paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiếu sóng vào tờ giấy đi.

英語

expand the wave past the note.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lấy đâu ra tờ giấy này?

英語

marie: how did you get my picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cứ nhìn chằm chằm vào trang giấy trắng trong 2 giờ qua

英語

how much do you think he made at his regular job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,497,578 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK