検索ワード: crush của tôi hơn tôi 9 tuổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

crush của tôi hơn tôi 9 tuổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chị gái của tôi hơn tôi 9 tuổi

英語

i always wanted to study law

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lính của tôi còn tệ hơn tôi.

英語

the men are in worse shape than i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trai của tôi dậy sớm hơn tôi

英語

my brother got up earlier than i did

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khi tôi 9 tuổi.

英語

- i was nine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đúng hệ của tôi hơn.

英語

the lone free ranger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã rời khỏi đó khi tôi 9 tuổi.

英語

we left when i was nine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của tôi có chút phức tạp hơn tôi giả vờ.

英語

my life is a little more complicated than i let on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết phương pháp cơ bản trước khi tôi 9 tuổi.

英語

i knew basic strategy before i was, like, nine years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi 9 tuổi, tôi bị chết đuối...

英語

when i was nine, i actually drowned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chú ý đến cuộc sống của tôi hơn.

英語

i care more about my life and yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mùa hè năm 2009, khi đó tôi 9 tuổi.

英語

in the summer of 2002, i was 19 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là hy vọng của tôi hơn bao giờ hết.

英語

you're the symbol of hope i could never be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bây giờ tôi thích cuộc sống của tôi hơn của chị tôi rất nhiều.

英語

but now i like my life so much more than my sister's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người dám tuyên bố hiểu rõ công ty của tôi hơn chính bản thân tôi.

英語

the man who claims he knows my business better than i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy anh thích ở vào hoàn cảnh của tôi hơn hả?

英語

would you rather have been in my shoes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn ở trên anh em của tôi, và suy nghĩ quá nhiều hơn tôi bây giờ.

英語

i would not be set above my brothers, and thought greater than i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính nghĩa của tôi hơn mạng của anh đó, rõ chưa?

英語

my cause is worth your life. understand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi muốn mau hơn chúng ta sẽ thực hiện tại chỗ của tôi hơn chỗ của bà.

英語

but i'd sooner we did it at my place than yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói đến việc khi tôi sáp nhập anh chàng này. vào chương trình của tôi. anh ta có quyền lực hơn tôi.

英語

what i didn't count on was that when i incorporated this bloke into my act, he had complete power over me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,275,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK