検索ワード: cuộc sống hằng ngày tại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cuộc sống hằng ngày tại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cuộc sống hiện tại

英語

peers

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cuộc sống vĩnh hằng...

英語

eternal life...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cuộc sống vĩnh hằng.

英語

to live for all eternity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống một cuộc sống vĩnh hằng.

英語

and live in everlasting life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc sống hằng ngày của kokonoi và akane

英語

it's time for me to go to bed

最終更新: 2022-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi cuộc sống hằng ngày của mày sẽ như cũ.

英語

so get your affairs in order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Đây là cuộc sống hiện tại."

英語

"this is what life looks like now."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nó giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày

英語

it helps me a lot in my daily life

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ là 1 cuộc sống hằng mơ ước.

英語

that would be a dream come true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máu của chúa cho con cuộc sống vĩnh hằng.

英語

chaplain: the blood of christ keep thee in eternal life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có phải đó là bí mật của cuộc sống vĩnh hằng?

英語

- ls it the secret of eternal life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chiêm ngưỡng, chìa khóa của cuộc sống vĩnh hằng!

英語

behold the key to life everlasting!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng là cô sẽ có được cuộc sống mà cô hằng mơ đến.

英語

i wish for you the life you've always dreamed of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng giờ... cuộc sống... đã giết chết... giấc mơ... tôi hằng mơ.

英語

now life has killed the dream i dreamed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi biết bí mật của cuộc sống vĩnh hằng, tôi sẽ không nói đâu.

英語

if i knew the secret of eternal life, i wouldn't say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cuộc sống hằng ngày "vô vị. "những ngày chán ngắt... những đêm không ngủ..."

英語

"her hectic daily schedule, restless days and sleepless nights..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英語

get it right! wham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,523,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK