検索ワード: dường như tôi đang làm phiền bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dường như tôi đang làm phiền bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sợ sẽ làm phiền bạn

英語

i'm afraid it will bother you

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm phiền bạn rồi à^^

英語

i'm already bothering you

最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám làm phiền bạn

英語

i dare not bother you làm

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như đang làm việc với anh.

英語

seems to be working with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có làm phiền bạn không ?

英語

did i bother you ?

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền bạn nữa

英語

i will not bother you anymore

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn trong lúc bận

英語

sorry if i bothered you

最終更新: 2019-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang rãnh. tôi sợ làm phiền công việc của bạn

英語

i'm free now

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như tôi phá của ông.

英語

seems we crashed yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có phiền bạn không?

英語

i have just eaten dinner

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như bạn không biết rằng

英語

you don't seem to realize that

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như bạn rất hiểu cô ấy.

英語

you seem to understand her a lot.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là điều đang làm phiền tôi.

英語

- that's what's bugging me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sợ làm phiền bạn lúc đang làm việc cần tập trung

英語

so you work, i don't bother you anymore

最終更新: 2023-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang hỏi cổ. anh phiền sao?

英語

i'm asking her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như em đang cố bào chữa cho mình.

英語

you seem to try to justify yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như cô ấy đang chạy về hướng Đông,

英語

it looks like she's headed due east,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không làm phiền tôi

英語

you shouldn't bother me

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dường như khó thở quá.

英語

seems pretty airtight to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không có làm phiền tôi

英語

do i excuse you

最終更新: 2019-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,275,849 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK