プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dạ anh ngủ ngon
good night.
最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:
anh ngủ ngon.
good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- anh ngủ ngon.
night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ngủ ngon nhé.
good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ngủ ngon chứ?
and how are you sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngủ ngon
good night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 20
品質:
ngủ ngon.
night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
anh ngủ ngon không?
did you sleep well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúc anh ngủ ngon nhé.
i'll see you at home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chúc anh ngủ ngon, bob.
- good night, bob. good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc anh ngủ ngon joaquin.
good night, joaquin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ngủ có ngon khôngl?
your face looks worn,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc ngủ ngon
good night and have a nice evening
最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon,
sleep well
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ ngon. - ngủ ngon.
good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý tôi là đêm anh ngủ ngon giấc không?
i just mean, how do you sleep at night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không, không, ổn mà, anh ngủ ngon lắm.
no, no, no, it's fine, i slept fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: