検索ワード: dễ xúc động (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dễ xúc động.

英語

simultaneously.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xúc động

英語

impulse

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xúc động?

英語

thrilled?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xúc động.

英語

- moving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy dễ xúc động.

英語

she's emotional.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy rất dễ xúc động.

英語

he's easily impressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy rất dễ bị xúc động.

英語

she's very emotional.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câm mồm đi. thật dễ xúc động.

英語

ooh, sensitive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh thật dễ xúc động, nhưng...

英語

- well, you get emotional, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh xúc động quá!

英語

i'm suddenly welling up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất xúc động nữa.

英語

i find it very moving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu ta rất dễ xúc động, jiaying.

英語

- he's very emotional, jiaying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy là người rất dễ xúc động.

英語

she's a very emotional person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này xúc động á?

英語

red stains on a white background are moving?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không được xúc động.

英語

- don't feel it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bé tỏ ra xúc động

英語

the little boy became excited

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa làm anh hơi xúc động.

英語

touched by god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy chỉ xúc động thôi

英語

- no, he's just really intense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi hiểu ông đang xúc động.

英語

- l understand you're agitated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ em đang bị xúc động.

英語

now, you're getting a little emotional.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,871,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK