来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dễ xúc động.
simultaneously.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xúc động
impulse
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xúc động?
thrilled?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xúc động.
- moving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy dễ xúc động.
she's emotional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy rất dễ xúc động.
he's easily impressed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất dễ bị xúc động.
she's very emotional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câm mồm đi. thật dễ xúc động.
ooh, sensitive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh thật dễ xúc động, nhưng...
- well, you get emotional, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh xúc động quá!
i'm suddenly welling up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rất xúc động nữa.
i find it very moving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu ta rất dễ xúc động, jiaying.
- he's very emotional, jiaying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy là người rất dễ xúc động.
she's a very emotional person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái này xúc động á?
red stains on a white background are moving?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không được xúc động.
- don't feel it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu bé tỏ ra xúc động
the little boy became excited
最后更新: 2013-02-04
使用频率: 1
质量:
chúa làm anh hơi xúc động.
touched by god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy chỉ xúc động thôi
- no, he's just really intense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi hiểu ông đang xúc động.
- l understand you're agitated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ em đang bị xúc động.
now, you're getting a little emotional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: